Bảng giá màn hình LED trên nóc xe taxi

Mô tả ngắn gọn:

Người mẫu:

Hệ thống hiển thị cửa sổ sau xe JCT Taxi có thiết kế tiên tiến và hợp lý, hiệu suất chi phí cao, hiệu ứng hiển thị ổn định, lắp đặt và bảo trì thuận tiện.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

JCTMàn hình LED trên nóc xe taxiHệ thống chủ yếu bao gồm màn hình LED, card điều khiển LED không dây và phần mềm điều khiển màn hình LED. Kết hợp với hệ thống xe buýt và taxi đô thị, hệ thống có thể hiển thị thông tin xe, lộ trình và các thông tin truyền thông như thời tiết, thông báo và quảng cáo.Màn hình LED trên nóc xe taxiÁp dụng công nghệ lưới lọc chống thấm toàn diện, quy trình thủy tinh hóa và công nghệ đóng gói BOG tiên tiến của Châu Âu và Mỹ. Lưới lọc có độ phẳng cao, chống bám bụi, chống thấm nước mạnh, hiệu quả tốt, tỷ lệ hỏng hóc thấp, giúp cải thiện hiệu quả tuổi thọ sản phẩm.

Ưu điểm của JCTMàn hình LED trên nóc xe taxi:

1. Độ sáng cao và độ nét cao;

2. Sản xuất đa dạng theo yêu cầu;

3. Lựa chọn nhiều loại kích thước;

4. Khả năng cung ứng ổn định;

5. Dịch vụ sau bán hàng chất lượng cao;

JCTMàn hình LED trên nóc xe taxi, hỗ trợ định dạng Flash, ảnh GIF và văn bản, giàu hình ảnh và văn bản, nội dung phong phú. Ngoài việc đáp ứng nhu cầu quảng cáo thương mại, nó còn phát sóng các dự báo, cảnh báo, tin tức tiêu đề và các thông tin khác liên quan mật thiết đến đời sống đô thị, nhằm nâng cao mức độ phụ thuộc của khán giả vào phương tiện truyền thông và duy trì sức sống của phương tiện truyền thông.

Bảng giá màn hình LED trên nóc xe taxi

SN

Tên mặt hàng

T2.5P

T3P Lite

T3 Pro

T3

TMS4

TB4 Pro

TB4

T5

1

DẪN ĐẾN

SMD1415

SMD1921

SMD1415

SMD1921

SMD1921

SMD1921

SMD1921

SMD2727

2

Trình điều khiển IC

MBI 5124

MBI 5124

MBI 5124

MBI 5124

MBI 5124

MBI 5124

MBI 5124

MBI 5124

3

Nguồn điện

DC9~36V

DC9~36V

DC9~36V

DC9~36V

DC9~36V

DC9~36V

DC9~36V

DC9~36V

4

Khoảng cách điểm ảnh

2,5mm

3mm

3mm

3mm

4mm

4mm

4mm

5mm

5

Kích thước mô-đun (mm)

320X160

192X96

320X160

192X192

256X128

320X160

256X128

320X160

6

Độ phân giải mô-đun (Rộng x Cao)

128X64 điểm ảnh

64X32 điểm ảnh

104 X 52 điểm ảnh

64X64 điểm ảnh

64X32 điểm ảnh

80X40 điểm ảnh

64X32 điểm ảnh

64x32 điểm ảnh

7

Vật liệu tủ

Nhôm + PC

Nhôm + PC

Nhôm

Nhôm

Nhôm

Nhôm

Nhôm

Nhôm

8

Màu tủ

Trắng sữa, Đen mờ, Bạc hoặc Xám

Trắng sữa, Đen mờ, Bạc hoặc Xám

Trắng sữa, Đen mờ, Bạc hoặc Xám

Trắng sữa, Đen mờ, Bạc hoặc Xám

Trắng sữa, Đen mờ, Bạc hoặc Xám

Trắng sữa, Đen mờ, Bạc hoặc Xám

Trắng sữa, Đen mờ, Bạc hoặc Xám

Trắng sữa, Đen mờ, Bạc hoặc Xám

9

Kích thước hiển thị thực tế (Đơn vị: mm)

960(R)X320(C)

768(R)x288(C)

960(R)X320(C)

960(R)x384(C)

768(R)x256(C)

960(R)X320(C)

1024(R)X384(C)

960(R)x320(C)

10

Kích thước vỏ hộp (mm)

1030X296.4X406

850x370x240

1030X406X210

990X464X215

800x345x185

1030X406X210

1088X216X464

1030X406X210

11

Nghị quyết Nội các

384X128

256x96

312X104

320X128

192X96

240X80

256X96

192x64

12

Trọng lượng tủ

18,5kg

16Kg

18Kg

21Kg

14 kg

18Kg

21Kg

18Kg

13

Tiêu thụ điện năng

400W (Tối đa)

450W (Tối đa)

480W (Tối đa)

450W (Tối đa)

400W (Tối đa)

450W (Tối đa)

600W (Tối đa)

500W (Tối đa)

150W (Trung bình)

180W (Trung bình)

200W (Trung bình)

180W (Trung bình)

200W (Trung bình)

180W (Trung bình)

250W (Trung bình)

200W (Trung bình)

15

Cài đặt

Giá nóc xe

Giá nóc xe

Giá nóc xe

Giá nóc xe

Giá nóc xe

Giá nóc xe

Giá nóc xe

Giá nóc xe

16

Độ sáng

3500~4000 nits

4000~4500 nits

4000~4500 nits

4000~4500 nits

5000~5500 nits

5000~5500 nits

5000~5500 nits

4500~5000 nits

17

Điều chỉnh độ sáng

Độ sáng Điều khiển tự động/Lịch trình thời gian thủ công

Độ sáng Điều khiển tự động/Lịch trình thời gian thủ công

Độ sáng Điều khiển tự động/Lịch trình thời gian thủ công

Độ sáng Điều khiển tự động/Lịch trình thời gian thủ công

Độ sáng Điều khiển tự động/Lịch trình thời gian thủ công

Độ sáng Điều khiển tự động/Lịch trình thời gian thủ công

Độ sáng Điều khiển tự động/Lịch trình thời gian thủ công

Độ sáng Điều khiển tự động/Lịch trình thời gian thủ công

18

Chế độ lái xe

16 lần quét

16 lần quét

13 lần quét

16 lần quét

8 lần quét

10 lần quét

8 lần quét

8 lần quét

19

Khoảng cách xem

2,5-50 mét

3-50 mét

3-50 mét

3-50 mét

4-50 mét

4-50 mét

4-50 mét

5-50 mét

20

Thang độ xám

65516 điểm

65516 điểm

65516 điểm

65516 điểm

65516 điểm

65516 điểm

65516 điểm

65516 điểm

21

Hiển thị màu sắc

≥281 nghìn tỷ

≥281 nghìn tỷ

≥281 nghìn tỷ

≥281 nghìn tỷ

≥281 nghìn tỷ

≥281 nghìn tỷ

≥281 nghìn tỷ

≥281 nghìn tỷ

22

Tốc độ làm mới

1920HZ

1920HZ

1920HZ

1920HZ

1920HZ

1920HZ

1920HZ

1920HZ

 

hình ảnh 7
hình ảnh số 8
hình ảnh 6

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi